--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu gối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu gối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu gối
Your browser does not support the audio element.
+
Knee
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
đầu gối
:
Knee
+
dame joan sutherland
:
ca sĩ hát giọng nữ cao ôpêra người Úc, sinh năm 1926
+
sociologist
:
nhà xã hội học
+
bềnh bệch
:
Sickly whitish, sickly pale
+
antimechanized
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăngantimech weapon vũ khí chống tăng